Tim bẩm sinh là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Tim bẩm sinh là gì?
Tim bẩm sinh là nhóm bệnh lý về tim xuất hiện từ khi trẻ còn trong bụng mẹ do những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của tim. Bệnh này có thể gây ảnh hưởng đến quá trình bơm máu hoặc điều chỉnh lưu thông máu trong cơ thể, dẫn đến thiếu oxy và dinh dưỡng cho các cơ quan. Có nhiều dạng tim bẩm sinh khác nhau, từ nhẹ đến nặng, trong đó một số dạng không gây triệu chứng rõ rệt nhưng số khác có thể nguy hiểm, đe dọa tính mạng.
Nguyên nhân gây bệnh tim bẩm sinh
Nguyên nhân gây tim bẩm sinh khá đa dạng và có thể do nhiều yếu tố tác động trong quá trình phát triển của thai nhi:
-
Yếu tố di truyền: Một số bệnh lý di truyền từ gia đình hoặc bất thường về nhiễm sắc thể có thể làm tăng nguy cơ trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh.
-
Môi trường: Mẹ tiếp xúc với các chất độc hại, ô nhiễm, thuốc lá, hoặc rượu bia trong thai kỳ có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi.
-
Nhiễm trùng trong thai kỳ: Nếu người mẹ nhiễm một số loại virus trong thai kỳ như rubella có thể làm tăng nguy cơ mắc tim bẩm sinh cho thai nhi.
-
Bệnh lý của mẹ: Một số bệnh mãn tính như tiểu đường hoặc các vấn đề về nội tiết của mẹ cũng có thể dẫn đến các bất thường về tim ở thai nhi.
-
Thiếu acid folic: Sự thiếu hụt vitamin, đặc biệt là acid folic có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển của thai nhi.
Triệu chứng của bệnh tim bẩm sinh
Triệu chứng của tim bẩm sinh có thể xuất hiện ngay từ khi trẻ mới sinh hoặc xuất hiện dần theo thời gian cho tới khi trưởng thành. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
-
Khó thở
-
Chậm phát triển
-
Suy giảm sức khỏe
-
Dấu hiệu nhịp tim không đều
-
Khó ăn uống
-
Ngón tay, ngón chân, môi và da tái xanh
-
Trẻ thiếu cân khi sinh ra
-
Đau ngực
-
Cảm thấy chóng mặt, bị ngất xỉu
-
Cảm thấy mệt mỏi
-
Bị sưng phù một cách bất thường
Cách điều trị bệnh tim bẩm sinh
Việc điều trị bệnh tim bẩm sinh phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại bệnh mà trẻ mắc phải. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Theo dõi và sử dụng thuốc
Trong trường hợp nhẹ hoặc bệnh không gây ra triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi và điều trị y tế. Một số loại thuốc được sử dụng để kiểm soát nhịp tim, tăng cường chức năng tim hoặc giúp giãn mạch máu.
- Thuốc trợ tim digoxin thường được chỉ định để tăng cường hiệu suất co bóp của tim, giúp tim bơm máu hiệu quả hơn.
- Thuốc lợi tiểu như furosemide, spironolactone hoặc hydrochlorothiazide được sử dụng để giảm tình trạng ứ dịch trong cơ thể, giúp giảm tải cho tim.
- Thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, và aspirin liều thấp giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông, bảo vệ sức khỏe cho người bệnh, nhất là trong các trường hợp cần phẫu thuật hoặc có van tim nhân tạo.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị quan trọng và hiệu quả với các ca bệnh tim bẩm sinh nặng. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
-
Phẫu thuật mở ngực
-
Phẫu thuật nội soi
-
Phẫu thuật bằng catheter
Dưới đây là danh sách các bệnh viện hỗ trợ phẫu thuật tim đứng đầu cả nước về chất lượng và dịch vụ:
-
Bệnh viện Đại học y Hà Nội
-
Viện tim mạch - Bệnh viện Bạch Mai
-
Bệnh viện E
-
Viện tim Tâm Đức - TPHCM
-
Trung tâm tim mạch - Bệnh viện Trung ương Huế
-
Khoa tim mạch - Bệnh viện hữu nghị đa khoa Nghệ An
-
Khoa tim mạch lồng ngực - Bệnh viện Việt Đức
-
Viện tim mạch - Viện Quân đội Trung ương 108
-
Bệnh viện tim Hà Nội
-
Bệnh viện tim thành phố Hồ Chí Minh
Sử dụng máy hỗ trợ và ống thông tim
Trong các trường hợp nặng, khi tim và phổi của trẻ không thể hoạt động bình thường, máy hỗ trợ tim-phổi ECMO được sử dụng để thay thế chức năng của hai cơ quan này. Máy ECMO giúp cung cấp oxy và loại bỏ CO₂ ra khỏi máu giúp giảm áp lực cho tim và phổi, từ đó tạo điều kiện cho các cơ quan này hồi phục.
Bên cạnh đó, phương pháp đặt ống thông tim cho phép bác sĩ tiến hành sửa chữa các dị tật tim bằng cách luồn ống nhỏ vào tim qua các mạch máu, giúp giảm thiểu rủi ro và thời gian hồi phục so với phẫu thuật mở ngực. Đối với nhiều trường hợp với trẻ em còn nhỏ tuổi, đây là giải pháp an toàn và hiệu quả.
Ghép tim
Ghép tim là một phương pháp điều trị phức tạp, chỉ được xem xét khi các biện pháp điều trị khác không thể cải thiện tình trạng của bệnh nhân. Trong quá trình này, trái tim bị hư tổn của bệnh nhân sẽ được thay thế bằng trái tim của người hiến tặng có cùng nhóm máu và tương thích về mặt miễn dịch. Sau ca ghép tim, bệnh nhân cần sử dụng thuốc chống thải ghép suốt đời để ngăn chặn cơ thể từ chối trái tim mới và thường phải tái khám định kỳ để đảm bảo chức năng tim hoạt động ổn định.
Phương pháp phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn bệnh tim bẩm sinh, nhưng có một số biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh này ở trẻ:
-
Kiểm tra và tư vấn di truyền: Các cặp vợ chồng có tiền sử bệnh tim bẩm sinh trong gia đình nên tham khảo ý kiến chuyên gia di truyền học.
-
Chăm sóc sức khỏe thai kỳ: Người mẹ cần kiểm tra sức khỏe định kỳ, tránh tiếp xúc với các chất độc hại, tránh dùng rượu bia, thuốc lá và hạn chế tiếp xúc với các loại hóa chất độc hại.
-
Bổ sung acid folic: Phụ nữ nên bổ sung acid folic trước khi mang thai và trong suốt thai kỳ để giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
-
Kiểm soát bệnh lý mãn tính: Nếu mẹ có các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, nên kiểm soát chặt chẽ để giảm nguy cơ cho thai nhi.
-
Tiêm phòng: Các loại vắc-xin phòng ngừa, như vắc-xin rubella, có thể giúp phòng tránh các loại virus gây nguy hiểm cho thai nhi.
Tim bẩm sinh là một tình trạng phức tạp và có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe của trẻ theo thời gian. Việc phát hiện và điều trị sớm là yếu tố quan trọng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và tiên lượng bệnh. Với sự tiến bộ của y học hiện nay, nhiều phương pháp điều trị hiệu quả đã được áp dụng, mang lại hy vọng cho hàng ngàn bệnh nhân mắc tim bẩm sinh. Đồng thời, gia đình cần chú trọng vào việc phòng ngừa, chăm sóc thai kỳ và thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe là cách tốt nhất để giảm thiểu nguy cơ mắc căn bệnh nguy hiểm này.
Tìm hiểu thêm trên Nền tảng phân phối Dược phẩm trực tuyến tại Việt Nam - Pharmarket.