Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chăm sóc cá nhânChăm sóc sắc đẹpThực phẩm chức năngChăm sóc răng miệngHỗ trợ tiêu hóaSức khỏe tim mạchDụng cụ Y tếSinh lý - Nội tiết tốSức khỏe Mẹ & Bé
Quay lại

Tiểu đường là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị

25.10.2024Bệnh

Kích thước chữ:
Bệnh tiểu đường hay còn gọi là đái tháo đường, đây là căn bệnh ngày càng phổ biến và dần trẻ hóa đối với người mắc bệnh. Với các hậu quả và biến chứng phức tạp, thì đây là căn bệnh cần được quan tâm tìm hiểu để có các biện pháp phòng ngừa, nhận biết cũng như điều trị kịp thời. Hãy cùng Pharmarket tìm hiểu chi tiết để nhận biết rõ về bệnh nhé!

bệnh tiểu đường

Bệnh tiểu đường là gì?

Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc khi cơ thể không thể sử dụng hiệu quả insulin mà nó sản xuất. Insulin là một loại hormone điều chỉnh lượng đường trong máu. Tăng đường huyết, còn được gọi là tăng glucose trong máu hoặc tăng lượng đường trong máu, là một tác dụng phổ biến của bệnh tiểu đường không được kiểm soát và theo thời gian dẫn đến tổn thương nghiêm trọng đến nhiều hệ thống của cơ thể, đặc biệt là các dây thần kinh và mạch máu.

Một số loại tiểu đường thường gặp

Tiểu đường tuýp 1

Bệnh tiểu đường tuýp 1 còn gọi là tiểu đường phụ thuộc insulin. Nguyên nhân là do tế bào beta của tuyến tụy bị phá hủy gây giảm tiết insulin hoặc không tiết ra insulin dẫn đến việc thiếu hụt nghiêm trọng insulin trong máu, dẫn đến lượng đường trong máu không được điều hòa gây nhiều nguy hiểm cho sức khỏe. Thông thường, đái tháo đường tuýp 1 hiếm gặp hơn tuýp 2 và thường xảy ra ở người trẻ.

Tiểu đường tuýp 2

Bệnh tiểu đường tuýp 2 là một tình trạng rối loạn chuyển hóa mà cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả (kháng insulin) hoặc không sản xuất đủ insulin để duy trì mức đường huyết bình thường. Đây là dạng tiểu đường phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% tổng số ca bệnh tiểu đường.

Tiểu đường thai kỳ

Bệnh tiểu đường thai kỳ là tình trạng kháng insulin xảy ra trong quá trình mang thai, thường xuất hiện ở phụ nữ mang thai tuần thứ 24 trở lên.

Khi mang thai, các thụ thể insulin ở trên tế bào đích sẽ bị tác động bởi các hormone estrogen, progesterone, dẫn đến làm tăng đề kháng insulin. Do đó, khi tuyến tụy không thể sản xuất đủ lượng insulin cần thiết để vượt qua sức đề kháng này sẽ dẫn đến tích tụ đường trong máu, hình thành bệnh tiểu đường thai kỳ.

Nguyên nhân dẫn đến bệnh tiểu đường

nguyên nhân bệnh tiểu đường

Bệnh tiểu đường tuýp 1

  • Rối loạn tự miễn: Hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào beta trong tuyến tụy, những tế bào này chịu trách nhiệm sản xuất insulin.

  • Yếu tố di truyền: Có thể có yếu tố di truyền trong gia đình, mặc dù không phải ai có tiền sử gia đình đều mắc bệnh.

  • Yếu tố môi trường: Nhiễm virus hoặc các yếu tố môi trường khác có thể kích thích phản ứng tự miễn.

Bệnh tiểu đường tuýp 2

  • Kháng insulin: Cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả, dẫn đến việc tăng mức đường huyết.

  • Tuyến tụy không sản xuất đủ insulin: Theo thời gian, tuyến tụy có thể không sản xuất đủ insulin để bù đắp cho tình trạng kháng insulin.

  • Thừa cân hoặc béo phì: Trọng lượng cơ thể quá mức, đặc biệt là mỡ bụng, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.

  • Lối sống thiếu hoạt động: Thiếu vận động thể chất có thể dẫn đến tăng cân và kháng insulin.

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều carbohydrate đơn giản, đường và thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có bệnh tiểu đường tuýp 2 cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tiểu đường thai kỳ

  • Hormone từ nhau thai: Trong thai kỳ, nhau thai sản xuất hormone có thể gây kháng insulin.

  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có bệnh tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ.

  • Thừa cân hoặc béo phì: Phụ nữ thừa cân trước khi mang thai có nguy cơ cao hơn mắc tiểu đường thai kỳ.

  • Tuổi tác: Phụ nữ trên 25 tuổi có nguy cơ cao hơn mắc tiểu đường thai kỳ.

Triệu chứng của bệnh tiểu đường

Triệu chứng của bệnh tiểu đường có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh (tiểu đường tuýp 1, tuýp 2, hoặc tiểu đường thai kỳ) và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Những triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường thường gặp

Triệu chứng chung

  • Khát nước nhiều: Cảm giác khát không thể chịu đựng được, thường xuyên muốn uống nước.

  • Đi tiểu thường xuyên: Cần đi tiểu nhiều lần, đặc biệt là vào ban đêm.

  • Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng, ngay cả khi đã nghỉ ngơi.

  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Mặc dù có thể ăn uống bình thường, nhưng vẫn giảm cân đáng kể.

  • Mờ mắt: Thị lực có thể trở nên mờ hoặc thay đổi.

Triệu chứng cụ thể của bệnh tiểu đường tuýp 1

  • Khát nước và đi tiểu nhiều: Tương tự như các triệu chứng chung, nhưng có thể xuất hiện nhanh chóng.

  • Nôn mửa hoặc buồn nôn: Do tăng ketone trong máu (các sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa chất béo).

  • Hơi thở có mùi trái cây: Hơi thở có thể có mùi giống như trái cây hoặc mùi aceton do sự hiện diện của axit ketone trong cơ thể.

Triệu chứng cụ thể của bệnh tiểu đường tuýp 2

  • Ngứa và khô da: Da có thể trở nên khô và ngứa.

  • Vết thương lâu lành: Các vết thương hoặc nhiễm trùng có thể mất thời gian để lành lại.

  • Tê bì hoặc ngứa ran: Cảm giác tê bì hoặc ngứa ran ở tay và chân, do tổn thương dây thần kinh.

Triệu chứng của tiểu đường thai kỳ

  • Khát nước và đi tiểu thường xuyên: Tương tự như triệu chứng của tiểu đường tuýp 2, nhưng có thể không rõ ràng.

  • Mệt mỏi: Mệt mỏi có thể gia tăng trong thời gian mang thai.

Cách chẩn đoán bệnh đái tháo đường

 cách chuẩn đoán bệnh tiểu đường

Việc chẩn đoán bệnh tiểu đường thường được thực hiện thông qua các xét nghiệm máu để đo nồng độ glucose trong cơ thể

 Xét nghiệm đường huyết lúc đói (Fasting Plasma Glucose - FPG)

  • Người bệnh sẽ không được ăn uống trong 8 giờ trước khi xét nghiệm.

  • Kết quả từ 126 mg/dL (7.0 mmol/L) trở lên được coi là mắc bệnh tiểu đường.

Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên (Random Plasma Glucose)

  • Mẫu máu được lấy bất kỳ lúc nào, không cần nhịn ăn.

  • Kết quả từ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trở lên cùng với triệu chứng tiểu đường có thể chẩn đoán bệnh.

Xét nghiệm dung nạp glucose (Oral Glucose Tolerance Test - OGTT)

  • Bệnh nhân sẽ được đo đường huyết lúc đói, sau đó uống dung dịch glucose.

  • Mức glucose được đo sau 2 giờ. Nếu nồng độ glucose từ 140 mg/dL (7.8 mmol/L) đến 199 mg/dL (11.0 mmol/L), bệnh nhân có thể mắc tiểu đường tuýp 2.

Xét nghiệm HbA1c

  • Đo nồng độ hemoglobin A1c trong máu, phản ánh mức glucose trung bình trong 2-3 tháng qua.

  • Kết quả từ 6.5% (48 mmol/mol) trở lên có thể được chẩn đoán là tiểu đường.

Phương pháp điều trị

phương pháp điều trị bệnh đái tháo đường

Bệnh tiểu đường tuýp 1

  • Tiêm insulin: Bệnh nhân phải tiêm insulin hàng ngày để điều chỉnh mức glucose trong máu. Có nhiều loại insulin khác nhau với thời gian tác dụng khác nhau.

  • Theo dõi đường huyết: Kiểm tra thường xuyên để điều chỉnh liều insulin và chế độ ăn uống.

  • Chế độ ăn uống và tập thể dục: Cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để hỗ trợ quản lý mức đường huyết.

Bệnh tiểu đường tuýp 2

  • Thay đổi lối sống: Chế độ ăn uống lành mạnh, giảm cân nếu thừa cân, và tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng.

  • Thuốc uống: Có thể sử dụng các loại thuốc như metformin, sulfonylurea hoặc các thuốc khác để giúp kiểm soát mức đường huyết.

  • Insulin: Trong một số trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần tiêm insulin.

 Tiểu đường thai kỳ

  • Chế độ ăn uống: Điều chỉnh chế độ ăn uống để kiểm soát mức đường huyết.

  • Theo dõi đường huyết: Kiểm tra thường xuyên để đảm bảo mức đường huyết ổn định.

  • Tập thể dục: Hoạt động thể chất nhẹ nhàng có thể giúp kiểm soát đường huyết.

  • Insulin: Nếu chế độ ăn uống và tập thể dục không đủ hiệu quả, bác sĩ có thể kê đơn insulin.

Bệnh tiểu đường là một tình trạng mãn tính nghiêm trọng. Việc chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả là rất quan trọng để kiểm soát mức đường huyết và ngăn ngừa biến chứng như bệnh tim mạch và tổn thương thần kinh. Thay đổi lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và theo dõi sức khỏe định kỳ, là yếu tố thiết yếu trong quản lý bệnh. Hỗ trợ từ bác sĩ và chuyên gia y tế cũng rất cần thiết để xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao nhận thức trong cộng đồng về bệnh tiểu đường.

Tìm hiểu thêm trên Nền tảng phân phối Dược phẩm trực tuyến tại Việt Nam - Pharmarket.